abscess n. áp xe
abscond v. trốn, chuồn, lẻn đi
absence n. sự vắng mặt, thời, gian vắng mặt
absent adj. vắng mặt, đi vắng, khiếm diện, nghỉ
absentee n. người vắng mặt
absent-minded adj. lơ đãng, đãng trí
absolute 1 adj. tuyệt đối, hồn tồn: they obey their ~ authority họ vâng lệnh thẩm quyền tuyệt đối 2 adj. chuyên chế, độc đốn: no country follows an ~ monarchy khơng nước nào cịn theo quân chủ chuyên chế
absolution n. sự tha tội, sự miễn xá
absolve v. tha/xá tội, miễn trách
absorb 1 v. hút, thấm, hấp thụ: trees ~ water from the ground cây hấp thụ nước dưới đất, 2 v. mê mải, miệt mài: my friends are ~ed in playing các bạn đang mải mê chơi
absorbing adj. hấp dẫn, thú vị, làm say mê
abstain v. nhịn, kiêng, cữ miễn bỏ/đầu phiếu
abstemious adj. cĩ điều độ, sơ sài, đạm bạc
abstention n. sự tiết chế, phiếu trắng
abstinence n. sự kiêng rượu, sự tiết dục
abstract 1 n. bảng tĩm tắt: the ~ must be sent in before the due date bảng tĩm tắt phải gởi trước ngày hết hạn 2 adj. trừu tượng, khĩ hiểu: I don’t understand your ~ ideas tơi khơng hiểu những ý kiến khĩ hiểu của bạn
abstraction n. khái niệm trừu tượng
abstruse adj. khĩ hiểu, sâu kín, thâm áo
absurd adj. vơ lý, ngu xuẩn, ngớ ngẩn, buồn cười
absurdity n. điều vơ lý, chuyện ngớ ngẩn
abundance n. sự dư dật, sự phong phú
abundant adj. nhiều, dư dật, chan chứa, phong phú
abuse 1 n. sự lạm dụng, lời chửi rủa 2 v. lạm dụng: he ~d his power ơng ấy lạm dụng quyền thế của ơng ta 3 v. chửi rủa, lăng mạ, sỉ nhục: they ~d each other họ lăng mạ lẫn nhau
abusive adj. sỉ nhục, nhục mạ
abyss n. vực sâu, vực thẳm
academic year n. năm học
academy n. viện hàn lâm, học viện, trường trung học tư: a military ~ trường võ bị
accede v. bằng lịng, đồng ý, tán thành nhậm chức, lên ngơi, tựu chức, gia nhập
accelerate v. làm nhanh thêm, gia tốc
acceleration n. sự gia tốc
accelerator n. máy gia tốc, chân ga [xe hơi]
accent n. giọng dấu [sắc, huyền] trọng âm: foreign ~ dấu giọng nước ngồi; sentence ~ dấu nhấn câu
accentuate v. nhấn mạnh, làm nổi bật
accept v. (chấp) nhận, thừa nhận: your proposal was ~ed đề nghị của bạn đã được chấp thuận, đảm nhận; to ~ a job đảm nhận cơng việc
acceptable adj. cĩ thể nhận, vừa ý, thoả đáng
acceptance n. sự (chấp) nhận, sự cơng nhận
access n. lối/đường/cửa vào, sự đến gần
accessible adj. cĩ thể đi đến, dễ gần
accession n. việc nhậm chức, sự lên ngơi, sự mua
accessory n. đồ phụ tùng, vật phụ, tịng phạm
accident 1 n. tai nạn, tai biến, sự cố: in case of ~ trong trường hợp tai nạn 2 n. tình cờ: I met her by ~ tơi tình cờ gặp cơ ấy
accidental adj. bất ngờ, tình cờ, ngẫu nhiên
acclaim 1 n. tiếng hoan hơ 2 v. hoan hơ, tơn vinh
acclamation n. sự hoan hơ (để thơng qua)
acclimatize v. làm phục thủy thổ, thích ứng
accommodate 1 v. cung cấp, cung ứng: to be well ~d được cung cấp đầy đu,û 2 v. làm cho thích nghi: to ~ oneself with the situation làm cho mình thích hợp với tình huống
accommodating adj. dễ tính, xuề xồ
accommodation n. sự điều tiết/điều chỉnh, tiện nghi ăn ở, chỗ trọ
accompaniment n. nhạc đệm, phần phụ thuộc
accompany v. đi theo/kèm, hộ tống
accomplice n. tịng phạm, tên đồng lỗ
accomplish v. làm trịn/trọn, hồn thành thực hiện, đạt tới
accomplished adj. xong xuơi, đầy đủ, tài năng
accomplishment 1 n. sự hồn thành, thành tích, thành tựu: a certificate of ~ giấy chứng nhận thành tích 2 n. tài nghệ, tài năng: what are your ~s? bạn cĩ những tài nghệ gì?
accord 1 n. sự đồng lịng, sự nhất trí, hồ ước, sự phù hợp ý chí 2 v. đi đơi với, ban cho
accordance n. sự phù hợp, theo đúng: in ~ with the contract theo đúng hợp đồng
according adv. theo, y theo, tuỳ theo: ~ to your decision theo quyết định của bạn
accordingly adv. vì vậy, do đĩ
accordion n. đàn xếp, đàn ac-cooc-đê-ơng
accost v. đến gần bắt chuyện
account 1 n. trương mục, cơng: you have to open an ~ at the bank bạn phải mở một trương mục ở ngân hàng 2 n. bài tường thuật, báo cáo, lí do, sự để ý lợi ích: what you have done will be taken into ~ những gì bạn đã làm sẽ cĩ ích lợi cho bạn
accountable adj. chịu trách nhiệm
accountant n. kế tốn (viên)
accumulate v. chồng chất, tích luỹ
accumulation n. sự chồng chất, sự tích luỹ
accuracy n. sự/độ chính xác
accurate adj. đúng, chính xác, chuẩn xác
accursed adj. đáng ghét, đáng nguyền rủa
accusation n. sự kết/buộc tội, lời tố cáo
accusative n. tân cách, đối cách
accuse v. kết/buộc tội, tố cáo
accused n. bị cáo
accustom v. làm/tập cho quen