quốc tịch
k-wáwk tịk nationality
bắt tay
bát ty shake hands
ôm
awm to hug
hôn
hawn to kiss
cười
kòu-uh-i to smile
vẫy tay
vãy ty to wave
cúi chào
k-wée chòw to bow
chào hỏi
chòw hỏ-i to greet
bắt đầu nói
chuyện
bát dòh nó-i choo-yẹn to start a conversation
nói chuyện xã
giao
nó-i choo-yẹn sãh zow to make small talk
nói chuyện
phiếm
nó-i choo-yẹn f-yúm to chat; to gossip
Thế nào?
Téh nòw? How are things?
Tại sao?
Tỵ shrow? Why?
Additional Vocabulary
2
Gia đình tôi
Zah dình toy
My family
Additional Vocabulary
vợ
vụh wife
chồng
chàwngm husband
chú
chóo father’s younger brother
cô
kaw father’s sister
cậu
kọh mother’s brother
con rể
kon zrẻh son-in-law
con dâu
kon zoh daughter-in-law
cháu trai; cháu gái
chów jry; chów gý grandson; granddaughter
họ hàng; bà con
họ hàng; bàh kon relatives
hàng xóm
hàng sóm neighbor
anh rể
eye-nh zrẻh brother-in-law
chị dâu
chị zoh sister-in-law
anh họ bên nội
eye-nh họ ben nọy older male cousin (father’s side)
em trai họ bên
ngoại
em jry họ ben ngwỵ younger male cousin (mother’s side)
gia đình
zah dình family
tự
tọu self
trẻ
jrẻh young
nhiệt tình
n-yẹt tình enthusiastic
tin
teen to believe
Bạn có mấy anh chị em?
Bạn kó máy eye-nh chị em? How many brothers and sisters do you have?
Tôi có một chị và một em trai.
Toy kó mạwt chị vàh mạwt em jry. I have one elder sister and one younger brother.
12
Gia đình chúng tôi rất hạnh phúc
Zah dình chóongm toy zrút hỵnh fóokp. We are a happy family!
13
3
Trong nhà tôi
Jrongm n-yàh toy
My house
công tắc
kawngm ták light switch
ổ cắm điện
ảw kám d-yẹn electric socket; power point
nhà
n-yàh apartment; house
căn hộ
kan hạw apartment
mái nhà
mý n-yàh roof
gác xép
gák sép attic; loft
tầng hầm
tùng hùm basement; cellar
gara ô tô
gah rah aw taw garage
Additional Vocabulary
Căn nhà đẹp quá, tôi rất muốn sống ở đây.
Kan n-yàh dẹp k-wáh, toy zrút m-wún shráwngm ủh day. What a beautiful house! I would love to live here.
14
Nhà này có mấy tầng. Nhà này có mấy tầng lầu?
N-yàh nỳ kó máy tùng. N-yàh nỳ kó máy tùng lòh? How many floors does this house have?
Tôi muốn thuê nhà.
Toy m-wún t-weh n-yàh. I would like to rent an apartment.
Căn nhà này to quá!
Kan n-yàh nỳ to k-wáh! What a big house!
Tôi muốn xem phòng bếp.
Toy m-wún sem fòngm bép. I want to see the kitchen.
15
4
Cơ thể con người
Kuh tẻh kon ngou-ùh-i
The human body
Bạn có thể gọi tên những bộ phận nào trên cơ thể?
Bạn kó tẻh gọ-i ten n-yõung bạw f-ụn nòw jren kuh tẻh? How many parts of your body can you name?
Bạn chăm sóc cơ thể thế nào?
Bạn cham shrók kuh tẻh téh nòw? How do you take care of your body?
Hút thuốc có hại cho sức khỏe.
Hóot t-wáwk kó hỵ cho shróuk kh-wẻh. Smoking is bad for your health.
Cẩn thận nhé, đừng ăn uống quá nhiều.