deal 1 n. số lượng; sự giao dịch, sự thông đồng; cách đối xử a great ~ of nhiều …; to make/close a ~ thỏa thuận mua bán hoặc điều đình 2 v. [dealt] chia [bài]; phân phát, ban, giáng [đòn]; giao thiệp, giao dịch buôn bán; buôn bán [thứ hàng gì]; to ~ in đối phó, giải quyết
dealer n. người chia bài; người buôn bán: a used car ~ người bán xe hơi cũ
dealt quá khứ của deal
dean n. chủ nhiệm khoa, khoa trưởng; niên trưởng
dear 1 adj. thân, thân yêu, yêu quí, thân mến 2 intj. trời ơi! than ôi! ~ sir thưa ông!; ~ Sir/Madam kính thưa ông/bà
dearth n. sự thiếu, sự khan hiếm, sự đói kém
death n. sự/cái chết: to put to ~ giết chết
deathbed n. giường người chết
deathless adj. bất tử, bất diệt, đời đời
debâcle n. sự tan rã, sự sụp đổ
debase v. làm mất phẩm giá; làm giảm chất lượng
debate 1 n. cuộc tranh luận 2 v. tranh/thảo luận
debater n. người tham dự cuộc tranh luận
debauch v. làm trụy lạc/sa đọa/đồi bại
debauchery n. sự chơi bời trụy lạc
debenture n. giấy nợ trái khoán
debilitate v. làm yếu sức, làm suy nhược
debit 1 n. bên nợ (người ta), tá phương; món nợ, khỏan nợ: to put to your ~ thêm vào sổ nợ của bạn 2 v. ghi vào sổ nợ: to ~ to my account ghi nợ vào chương mục của tôi
debonair adj. vui vẻ, vui tính, khoái hoạt
debrief v. vặn hỏi, tra hỏi
debris n. mảnh vụn, vôi gạch nát vỡ
debt n. món nợ: in ~ mang công mắc nợ; out of ~ trả hết nợ; national ~ quốc trái, công trái
debtor n. con nợ, người mắc nợ
debug v. trừ sâu, trừ mối; loại trừ những lầm lẫn của máy tính; vứt bỏ máy ghi âm nghe trộm
debunk v. vạch trần, lật tẩy
débutante n. cô gái mới ra mắt xã hội
decade n. thời kỳ mười năm; tuần [mười ngày]
decadence n. sự sa sút, sự suy đồi
decadent adj. sa sút, suy đồi, đồi trụy
decamp v. nhổ trại; chuồn, tẩu thoát
decant v. chắt, gạn
decanter n. bình thon cổ
decay 1 n. sự sâu (răng); sự thối rữa: to prevent tooth ~ phòng ngừa bệnh sâu răng 2 v. (làm) sâu, (làm) mục nát; sa sút, suy sụp, suy tàn: the front yard was scattered with ~ing leaves sân trước đầy lá mục
deceased n., adj. (ngừơi) đã chết/mất
deceit n. sự lừa dối; mưu mẹo, mánh lới, mánh khóe
deceitful adj. dối trá, lừa lọc
deceive v. lừa dối, đánh lừa
decelerate v. đi/chạy chậm lại, giảm tốc độ
December n. tháng Mười hai, tháng Chạp âm lịch
decency n. sự đứng đắn/trang trọng; tính e thẹn
decent adj. đứng đắn, trang trọng, chỉnh tề; tử tế, tươm tất, kha khá
decentralize v. phân quyền, tản quyền
deception n. sự/trò lừa dối
deceptive adj. dối trá; dễ làm cho người ta lầm
decide v. quyết định; lựa chọn; giải quyết, phán xử: to ~ to do something quyết định làm việc gì
decided adj. dứt khóat, kiên quyết; rõ rệt
deciduous adj. [cây] sớm rụng lá
decimal adj. thập phân
decipher v. đọc/giải [mật mã]; đọc ra, giải đoán
decision n. quyết định; dứt khóat, kiên quyết: I’m waiting for your ~ tôi đang chờ quyết định của bạn
deck n. boong tàu; tầng trên; ~ of cards cỗ bài
deck v. tô điểm, trang hoàng
declamation n. sự bình thơ, sự ngâm thơ
declaration n. lời khai, tờ khai; bản tuyên bố; tuyên ngôn: the ~ of human rights bản tuyên ngôn nhân quyền; a ~ of war sự tuyên chiến
declare v. tuyên bố; bày tỏ, biểu thị; khai [hàng]: to ~ the results of an election tuyên bố kết quả bầu cử; on arrival at the airport you have to ~ the goods you bought khi đến phi trường bạn phải khai hàng hóa mang theo
decline 1 n. sự sụt; sự suy tàn/suy sụp 2 v. cúi, nghiêng đi, xế; suy sụp, suy tàn; từ chối, từ khước
declivity n. chiều dốc
decode v. giải mã
decompose v. phân tích, phân ly; làm thối rữa
decomposition n. sự phân tích/phân ly; sự thối rữa
decorate v. trang hoàng, trang trí; gắn huy chương
decoration n. sự trang hoàng: interior ~ sự trang hoàng bài trí trong nhà
decorative adj. để làm cảnh, để trang hoàng
decorator n. người trang trí, nhà trang trí
decorous adj. đúng mực, mực thước, đứng đắn
decorum n. nghi lễ, nghi thức
decoy 1 n. cò mồi, bẫy, mồi 2 v. bẫy, nhử mồi
decrease 1 n. sự giảm 2 v. giảm đi/bớt, giảm thiểu
decree 1 n. sắc lệnh, sắc luật; chiếu chỉ 2 v. ra sắc lệnh; ra nghị định: the government ~d a state of emergency chính phủ ra sắc lệnh tình trạng khẩn trương
decrepit adj. hom hem, già yếu
decry v. làm giảm giá trị, chê bai, gièm pha: to ~ the values of products làm giảm giá trị sản phẩm
dedicate v. khánh thành, khai mạc; đề tặng [sách, vở, bài]; hiến dâng, cống hiến
deduce v. suy diễn, suy luận, suy/luận ra: my friend has ~d that I am the author of the letter bạn tôi suy ra rằng tôi là tác giả của