Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong. Читать онлайн. Newlib. NEWLIB.NET

Автор: Phan Van Giuong
Издательство: Ingram
Серия: Tuttle Reference Dictionaries
Жанр произведения: Книги о Путешествиях
Год издания: 0
isbn: 9781462917808
Скачать книгу
~ đi lên bờ

      Asian n., adj. (người) châu Á, thuộc Á châu

      Asiatic n., adj. (người) châu Á, Á châu

      aside 1 n. lời nĩi riêng 2 adv. sang/về một bên

      ask v. hỏi xin, yêu cầu, thỉnh cầu, mời, địi

      askance adv. nghiêng một bên, một cách ngờ vực

      asleep adj., adv. đang ngủ: to fall ~ ngủ thiếp đi; fast ~ đang ngủ say

      asparagus n. măng tây

      aspect n. vẻ, diện mạo, khía cạnh, thể

      asphalt n. nhựa đường

      asphyxiation n. sự ngạt thở

      aspiration n. khát vọng, nguyện vọng, chí hướng, sự thở vào, sự bật hơi

      aspire v. khao khát, thiết tha, mong mỏi

      aspirin n. at-pi-rin, thuốc giảm đau/trị cảm cúm

      ass n. con lừa, người ngu, thằng đần

      ass n. [vulgar tục] đít, lỗ đít

      assail v. tấn cơng (hỏi, chửi) túi bụi, dồn dập

      assailant n. kẻ tấn cơng, kẻ hành hung

      assassin n. kẻ ám sát, tên thích khách, hung thủ

      assassinate v. ám sát, hung thủ

      assassination n. vụ ám sát

      assault 1 n. trận tấn cơng, sự cơng kích: a sexual ~ is criminal tấn cơng tình dục là một tội phạm 2 v. tấn cơng, đột kích hành hung: she was ~ed by her boss cơ ấy bị ơng chủ hành hung

      assemblage n. sự tập hợp/tụ tập/thu nhập sự lắp

      assemble v. tập hợp, tụ tập, nhĩm họp, lắp ráp

      assembly n. hội đồng, hội nghị, quốc hội, sự lắp ráp: ~ line dây chuyền lắp ráp

      assent n., v. (sự) đồng ý/tán thành/ưng thuận

      assert v. xác nhận, khẳng định địi (quyền lợi)

      assertion n. sự khẳng định/quả quyết/quyết đốn

      assess v. đánh giá, định giá, thẩm lượng phạt, đánh thuế (theo định mức)

      assessment n. sự đánh gia,ù sự đánh thuế, thi cử

      asset n. người/vật quý, của

      assets n. tài sản

      assiduity n. tính siêng năng, tính chuyên cần

      assiduous adj. siêng năng, chuyên cần

      assign v. cắt đặt, phân cơng, chia phần ra, làm bài

      assignment n. nhiệm vụ được giao phĩ, bài học/làm

      assimilate v. đồng hĩa, tiêu hố

      assimilation n. sự đồng hố, sự tiêu hố

      assist v. giúp, giúp đỡ, đỡ đần

      assistance n. sự giúp đỡ, (sự) viện trợ

      assistant 1 n. viên phụ tá, phụ khảo, trợ giáo: she is my ~ cơ ấy là phụ tá của tơi 2 adj. phụ, phĩ, phụ tá, trợ lý: ~ manager phụ tá quản đốc

      associate 1 n. đồng sự, đồng liêu, đồng minh 2 adj. phĩ, phụ trợ: an ~ director phĩ giám đốc 3 v. kết giao, kết bạn, đàn đúm, giao thiệp: he ~s only with wealthy people ơng ta chỉ giao thiệp với giới giàu sang thơi

      association n. sự liên tưởng, hội, hiệp hội, hội liên hiệp

      assorted adj. hợp nhau, phối hợp (nhiều thứ)

      assortment n. tập hợp gồm nhiều thứ

      assuage v. làm dịu bớt, làm khuây khoả

      assume v. cứ cho rằng (là đúng), thừa nhận nắm lấy, nhận lấy, chiếm lấy, làm ra vẻ

      assumption n. giả định, ức thuyết, sự đảm đương, sự giả bộ

      assurance n. sự cam đoan/đảm bảo/quả quyết điều chắc chắn, điều tin chắc

      assure v. cam đoan, quả quyết, đảm bảo

      assured adj. yên trí, tin chắc

      asterisk n. dấu sao, dấu hoa thị

      astern adv. ở phía sau (tàu) ở đằng sau

      asthma n. bệnh hen/suyễn

      astir adj. xơn xao, xao động, hoạt động dậy

      astonish v. làm ngạc nhiên

      astonishing adj. lạ lùng, kỳ dị

      astonishment n. sự ngạc nhiên

      astound v. làm sửng sốt/kinh ngạc

      astray adv. lạc đường/lối lầm lạc

      astride prep., adv. cưỡi lên

      astrology n. thuật chiêm tinh

      astronaut n. nhà du hành vũ trụ

      astronomer n. nhà thiên văn học

      astronomical adj. to lớn vơ cùng

      astronomy n. thiên văn học

      astute adj. láu, tinh ranh, tinh khơn, sắc sảo

      asunder adv. rời ra (từng mảnh)

      asylum n. viện cứu tế, nhà thương điên, viện dưỡng trí, nơi ẩn náu, cảnh tị nạn

      at prep. ở, tại vào lúc/hồi đang, đang lúc (nhằm) vào, về phía với giá … lúc/khi,về theo: ~ Nha Trang ở Nha Trang; ~ school ở trường; ~ noon lúc 12 g trưa; ~ work đang làm việc; ~ war đang cĩ chiến tranh; to look ~ nhìn vào; surprised ~ lấy làm lạ về; ~ her request thể theo lời yêu cầu của bà ấy; ~ first lúc đầu; ~ last sau cùng, mãi về sau; ~ least ít nhất; ~ once ngay lập tức

      ate quá khứ của eat

      atheism n. thuyết/chủ nghĩa vơ thần

      atheist n. kẻ vơ thần

      athlete n. vận động viên, lực sĩ

      athletic adj. như lực sĩ về điền kinh

      athletics n. điền kinh, thể thao

      athwart prep., adv. ngang qua, xiên trái ngược

      Atlantic n., adj. (thuộc) Ðại Tây Dương

      atlas n. tập bản đồ

      atmosphere n. khơng khí, khí quyển at-mơtfe

      atmospheric adj. thuộc khơng khí/khí quyển

      atoll n. đảo san hơ vịng

      atom n. nguyên tử, mảnh nhỏ, mảy may

      atomic